Từ vựng về Windows trong tiếng Nhật
Để đọc được các từ vựng, các bạn phải nắm vững bảng chữ Hiragana và Katakana. Hệ điều hành Windows có nhiều thuật ngữ được mượn từ nước ngoài nên được viết bằng Katakana. Các từ bằng Kanji mình sẽ phiên âm ra Hiragana.
Tiếng Nhật | Hiragana | Tiếng Anh/Nghĩa |
---|---|---|
デスクトップ | Desktop | |
コントロールパネル | Control Panel | |
スタート | Start | |
フォルダー | Folder | |
ファイル | File | |
ごみ箱 | ごみばこ | Recycle Bin |
タスクバー | Taskbar | |
最近表示した場所 | さいきんひょうじしたばしょ | Recent Places |
スリープ | Sleep | |
シャットダウン | Shutdown | |
リスタート/再起動 | さいきどう | Restart |
設定 | せってい | Settings |
Tên một số ứng dụng:
Tiếng Nhật | Hiragana | Tiếng Anh/Nghĩa |
---|---|---|
タスクマネージャー | Task Manager | |
メモ帳 | めもちょう | Notepad |
ペイント | Paint | |
コマンド プロンプト | Command Prompt | |
ヘルプとサポート | Help and Support | |
ナレーター | Narrator | |
拡大鏡 | かくだいきょう | Magnifier |
サウンド レコーダー | Sound Recorder | |
ステップ記録ツール | すてっぷきろくっーる | Step Recorder |
付箋 | ふせん | Sticky Notes |
電卓 | でんたく | Calculator |
Bình luận
Cảm ơn bạn
Your comment has been submitted and will be published once it has been approved. 😊
OK